Có 2 kết quả:
为时不晚 wéi shí bù wǎn ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄨㄢˇ • 為時不晚 wéi shí bù wǎn ㄨㄟˊ ㄕˊ ㄅㄨˋ ㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
it is not too late (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
it is not too late (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh